agrafe
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.ɡʁaf/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | agrafe /a.ɡʁaf/ |
agrafes /a.ɡʁaf/ |
Số nhiều | agrafe /a.ɡʁaf/ |
agrafes /a.ɡʁaf/ |
agrafe gc /a.ɡʁaf/
- Khuy móc (ở áo).
- Cái cài giấy.
- (Y học) Cái móc bấm.
- (Kỹ thuật) Cái cặp.
- (Kiến trúc) Đinh cặp; miếng cá.
Tham khảo
sửa- "agrafe", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)