agir
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.ʒiʁ/
Nội động từ
sửaagir nội động từ /a.ʒiʁ/
- Hành động.
- Agir à la légère — hành động nhẹ dạ
- "Nous sommes nés pour agir" (Montaigne) — chúng ta sinh ra là để hành động
- Le moment est venu d’agir — đã đến lúc hành động
- "C'est la foi qui donne à l’homme l’élan qu’il faut pour agir" (Mart. du G.) — chính đức tin tạo cho con người sự hăng hái cần phải có để hành động
- Agir au nom d’un parti — hành động nhân danh một đảng phái
- Tác động.
- Le feu agit sur les métaux — lửa tác động đến kim loại
- Can thiệp.
- Agir auprès du directeur — can thiệp với giám đốc (về việc gì)
- Cư xử.
- Agir en homme d’honneur/en honnête homme — cư xử như một người trọng danh dự/như một người đàng hoàng
- Il a mal agi envers eux — hắn đã cư xử tệ bạc với họ
- Có hiệu lực.
- Ce remède agit peu — vị thuốc này ít hiệu lực
- Kiện, kiện cáo.
- Agir civilement — kiện về mặt hộ
Tham khảo
sửa- "agir", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)