Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
kiện cáo
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kiə̰ʔn
˨˩
kaːw
˧˥
kiə̰ŋ
˨˨
ka̰ːw
˩˧
kiəŋ
˨˩˨
kaːw
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kiən
˨˨
kaːw
˩˩
kiə̰n
˨˨
kaːw
˩˩
kiə̰n
˨˨
ka̰ːw
˩˧
Động từ
sửa
kiện cáo
Kiện
(đưa ra tòa)
nói chung
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
kiện cáo
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)