allégresse
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.le.ɡʁɛs/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
allégresse /a.le.ɡʁɛs/ |
allégresses /a.le.ɡʁɛs/ |
allégresse gc /a.le.ɡʁɛs/
- Sự hoan hỉ, sự vui sướng.
- Un chant d’allégresse — khúc hoan ca
- Chanter en signe d’allégresse — hát để tỏ sự vui sướng
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "allégresse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)