Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tai ách
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Âm
Hán-Việt
của chữ Hán
災厄
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
taːj
˧˧
ajk
˧˥
taːj
˧˥
a̰t
˩˧
taːj
˧˧
at
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
taːj
˧˥
ajk
˩˩
taːj
˧˥˧
a̰jk
˩˧
Danh từ
sửa
tai
ách
Tai họa
nặng nề
ở đâu đó
bất ngờ
xảy ra
.
Thoát khỏi
tai ách
.
Khó qua nổi
tai ách
.
Tham khảo
sửa
"
tai ách
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)