Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ad.ʁɛs/

Danh từ sửa

  Số ít Số nhiều
Số ít adresse
/ad.ʁɛs/
adresses
/ad.ʁɛs/
Số nhiều adresse
/ad.ʁɛs/
adresses
/ad.ʁɛs/

adresse gc /ad.ʁɛs/

  1. Địa chỉ.
    Changer d’adresse — đổi địa chỉ
    Se tromper d’adresse — nhầm địa chỉ
    J'ai oublié de mettre l’adresse sur l’enveloppe — tôi quên ghi địa chỉ trên phong bì
    Carnet d’adresses — sổ ghi địa chỉ
  2. Thư thỉnh nguyện (của quốc hội gửi cho vua).
  3. Sự khéo léo.
    Adresse des mains — sự khéo tay
    L’adresse d’un prestidigitateur — sự khéo léo của một nhà ảo thuật
    Tour d’adresse — trò quỷ thuật

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa

Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít adresse adressa, adressen
Số nhiều adresser adressene

adresse gđc

  1. Địa chỉ, chỗ ở, nơi ngụ.
    Det stod ingen adresse på brevet.
    Gi opp navn og adresse.

Từ dẫn xuất sửa

Tham khảo sửa