adresse
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ad.ʁɛs/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | adresse /ad.ʁɛs/ |
adresses /ad.ʁɛs/ |
Số nhiều | adresse /ad.ʁɛs/ |
adresses /ad.ʁɛs/ |
adresse gc /ad.ʁɛs/
- Địa chỉ.
- Changer d’adresse — đổi địa chỉ
- Se tromper d’adresse — nhầm địa chỉ
- J'ai oublié de mettre l’adresse sur l’enveloppe — tôi quên ghi địa chỉ trên phong bì
- Carnet d’adresses — sổ ghi địa chỉ
- Thư thỉnh nguyện (của quốc hội gửi cho vua).
- Sự khéo léo.
- Adresse des mains — sự khéo tay
- L’adresse d’un prestidigitateur — sự khéo léo của một nhà ảo thuật
- Tour d’adresse — trò quỷ thuật
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "adresse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | adresse | adressa, adressen |
Số nhiều | adresser | adressene |
adresse gđc
Từ dẫn xuất
sửa- (1) adresseforandring: S. fm. Sự thay đổi địa chỉ.
Tham khảo
sửa- "adresse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)