Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
địa chỉ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ nguyên
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɗḭʔə
˨˩
ʨḭ
˧˩˧
ɗḭə
˨˨
ʨi
˧˩˨
ɗiə
˨˩˨
ʨi
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɗiə
˨˨
ʨi
˧˩
ɗḭə
˨˨
ʨi
˧˩
ɗḭə
˨˨
ʨḭʔ
˧˩
Từ nguyên
sửa
Chỉ:
quê quán
Danh từ
sửa
địa chỉ
Nơi
ở
ghi
trên
giấy tờ
.
Anh ghi cho tôi
địa chỉ
của anh ở.
Hà-nội.
Tham khảo
sửa
"
địa chỉ
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)