Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌɡoʊ.ʃə.ˈri/

Danh từ

sửa

gaucherie /ˌɡoʊ.ʃə.ˈri/

  1. Sự vụng về, cách xử sự vụng về.

Tham khảo

sửa