adoration
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌæ.də.ˈreɪ.ʃən/
Danh từ
sửaadoration (đếm được và không đếm được, số nhiều adorations)
- Sự kính yêu, sự quý mến.
- Sự mê thích, sự hết sức yêu chuộng, sự yêu thiết tha.
- (Thơ ca) Sự tôn sùng, sự sùng bái, sự tôn thờ.
Tham khảo
sửa- "adoration", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.dɔ.ʁa.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | adoration /a.dɔ.ʁa.sjɔ̃/ |
adorations /a.dɔ.ʁa.sjɔ̃/ |
Số nhiều | adoration /a.dɔ.ʁa.sjɔ̃/ |
adorations /a.dɔ.ʁa.sjɔ̃/ |
adoration gc /a.dɔ.ʁa.sjɔ̃/
- Sự tôn thờ.
- Lòng yêu tha thiết.
- Il lui voue une véritable adoration — hắn thực lòng yêu cô ta tha thiết
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "adoration", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)