Tiếng Anh

sửa
 
adoration

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌæ.də.ˈreɪ.ʃən/

Danh từ

sửa

adoration (đếm đượckhông đếm được, số nhiều adorations)

  1. Sự kính yêu, sự quý mến.
  2. Sự mê thích, sự hết sức yêu chuộng, sự yêu thiết tha.
  3. (Thơ ca) Sự tôn sùng, sự sùng bái, sự tôn thờ.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /a.dɔ.ʁa.sjɔ̃/

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít adoration
/a.dɔ.ʁa.sjɔ̃/
adorations
/a.dɔ.ʁa.sjɔ̃/
Số nhiều adoration
/a.dɔ.ʁa.sjɔ̃/
adorations
/a.dɔ.ʁa.sjɔ̃/

adoration gc /a.dɔ.ʁa.sjɔ̃/

  1. Sự tôn thờ.
  2. Lòng yêu tha thiết.
    Il lui voue une véritable adoration — hắn thực lòng yêu cô ta tha thiết

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa