haine
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛn/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
haine /ɛn/ |
haines /ɛn/ |
haine gc /ɛn/
- Lòng căm thù; sự hằn thù, sự căm ghét.
- Prendre quelqu'un en haine — căm thù ai
- Avoir de la haine pour le mensonge — căm ghét thói nói dối
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "haine", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)