périmé
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pe.ʁi.me/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | périmé /pe.ʁi.me/ |
périmés /pe.ʁi.me/ |
Giống cái | périmée /pe.ʁi.me/ |
périmées /pe.ʁi.me/ |
périmé /pe.ʁi.me/
- Quá hạn.
- Passeport périmé — giấy hộ chiếu quá hạn
- Lạc hậu, lỗi thời.
- Conception périmée — quan niệm lạc hậu
Tham khảo
sửa- "périmé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)