potentiel
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pɔ.tɑ̃.sjɛl/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | potentiel /pɔ.tɑ̃.sjɛl/ |
potentiels /pɔ.tɑ̃.sjɛl/ |
Giống cái | potentielle /pɔ.tɑ̃.sjɛl/ |
potentielles /pɔ.tɑ̃.sjɛl/ |
potentiel /pɔ.tɑ̃.sjɛl/
- (Triết học) (ngôn ngữ học) tiềm tàng.
- énergie potentielle — thế năng
- Fonction potentielle — (toán học) hàm thế
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
potentiel /pɔ.tɑ̃.sjɛl/ |
potentiels /pɔ.tɑ̃.sjɛl/ |
potentiel gđ /pɔ.tɑ̃.sjɛl/
- Tiềm lực.
- Potentiel militaire — tiềm lực quân sự
- Thế, thế điện.
- Potentiel magnétique — thế từ
- Potentiel nucléaire — thế hạt nhân
Tham khảo
sửa- "potentiel", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)