Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pɔ.tɑ̃.sjɛl/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực potentiel
/pɔ.tɑ̃.sjɛl/
potentiels
/pɔ.tɑ̃.sjɛl/
Giống cái potentielle
/pɔ.tɑ̃.sjɛl/
potentielles
/pɔ.tɑ̃.sjɛl/

potentiel /pɔ.tɑ̃.sjɛl/

  1. (Triết học) (ngôn ngữ học) tiềm tàng.
    énergie potentielle — thế năng
    Fonction potentielle — (toán học) hàm thế

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
potentiel
/pɔ.tɑ̃.sjɛl/
potentiels
/pɔ.tɑ̃.sjɛl/

potentiel /pɔ.tɑ̃.sjɛl/

  1. Tiềm lực.
    Potentiel militaire — tiềm lực quân sự
  2. Thế, thế điện.
    Potentiel magnétique — thế từ
    Potentiel nucléaire — thế hạt nhân

Tham khảo

sửa