Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɔp.sɔ.lɛt/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực obsolète
/ɔp.sɔ.lɛt/
obsolètes
/ɔp.sɔ.lɛt/
Giống cái obsolète
/ɔp.sɔ.lɛt/
obsolètes
/ɔp.sɔ.lɛt/

obsolète /ɔp.sɔ.lɛt/

  1. (Ngôn ngữ học) Không dùng nữa, quá thời.
    Mot obsolète — từ không dùng nữa

Tham khảo

sửa