Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
obsolète
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɔp.sɔ.lɛt/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
obsolète
/ɔp.sɔ.lɛt/
obsolètes
/ɔp.sɔ.lɛt/
Giống cái
obsolète
/ɔp.sɔ.lɛt/
obsolètes
/ɔp.sɔ.lɛt/
obsolète
/ɔp.sɔ.lɛt/
(
Ngôn ngữ học
)
Không
dùng
nữa
,
quá
thời
.
Mot
obsolète
— từ không dùng nữa
Tham khảo
sửa
"
obsolète
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)