inactivité
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /i.nak.ti.vi.te/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
inactivité /i.nak.ti.vi.te/ |
inactivité /i.nak.ti.vi.te/ |
inactivité gc /i.nak.ti.vi.te/
- Tình trạng không hoạt động.
- Tình trạng không tại chức, tình trạng giải ngũ, tình trạng nghỉ việc.
- Fonctionnaire en inactivité — công chức nghỉ việc
- Militaire en inactivité — quân nhân giải ngũ
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "inactivité", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)