Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pa.ʁɛs/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
paresse
/pa.ʁɛs/
paresses
/pa.ʁɛs/

paresse gc /pa.ʁɛs/

  1. Tính lười.
  2. Sự uể oải, sự lờ đờ.
    Rivière qui coule avec paresse — sông chảy lờ đờ
    paresse d’esprit — sự lười suy nghĩ

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa