paresse
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pa.ʁɛs/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
paresse /pa.ʁɛs/ |
paresses /pa.ʁɛs/ |
paresse gc /pa.ʁɛs/
- Tính lười.
- Sự uể oải, sự lờ đờ.
- Rivière qui coule avec paresse — sông chảy lờ đờ
- paresse d’esprit — sự lười suy nghĩ
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "paresse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)