tại ngũ
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ta̰ːʔj˨˩ ŋuʔu˧˥ | ta̰ːj˨˨ ŋu˧˩˨ | taːj˨˩˨ ŋu˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
taːj˨˨ ŋṵ˩˧ | ta̰ːj˨˨ ŋu˧˩ | ta̰ːj˨˨ ŋṵ˨˨ |
Từ tương tự
sửaCác từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Tính từ
sửatại ngũ
Tham khảo
sửa- "tại ngũ", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)