inertie
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /i.nɛʁ.si/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
inertie /i.nɛʁ.si/ |
inerties /i.nɛʁ.ti/ |
inertie gc /i.nɛʁ.si/
- Tính ì, tính trơ, tính trơ ì, quán tính.
- L’inertie de la matière — quán tính của vật chất
- Opposer la force d’inertie à la violence — lấy sức trơ ì mà chống lại bạo lực
- (Sinh vật học; sinh lý học) Sự đờ.
- Inertie utérine — sự đờ tử cung
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "inertie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)