accrochage
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.kʁɔ.ʃaʒ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | accrochage /a.kʁɔ.ʃaʒ/ |
accrochages /a.kʁɔ.ʃaʒ/ |
Số nhiều | accrochage /a.kʁɔ.ʃaʒ/ |
accrochages /a.kʁɔ.ʃaʒ/ |
accrochage gđ /a.kʁɔ.ʃaʒ/
- Sự treo, sự móc.
- L’accrochage d’un tableau — sự treo một bức tranh
- (Đường sắt) Sự móc toa.
- Sự va nhau.
- L’accrochage de deux voitures — hai xe va vào nhau.
- (Thân) Sự cãi nhau.
- (Quân sự) Sự chạm trán; cuộc đụng độ.
- Sự chèn nhau (trong cuộc chạy đua).
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "accrochage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)