Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ə.ˈkrit/
  Hoa Kỳ

Động từ

sửa

accrete /ə.ˈkrit/

  1. Cùng phát triển, cùng lớn lên thành một khối.
  2. Bôi dần lên quanh một hạt nhân, phát triển dần lên quanh một hạt nhân.

Tính từ

sửa

accrete /ə.ˈkrit/

  1. (Thực vật học) Lớn lên.

Tham khảo

sửa