accountant
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ə.ˈkɑʊn.tᵊnt/
Danh từ
sửaaccountant /ə.ˈkɑʊn.tᵊnt/
- Nhân viên kế toán, người giữ sổ sách kế toán.
- (Pháp lý) Người có trách nhiệm báo cáo về sổ sách kế toán; người bị can về một vụ tiền nong kế toán.
Tham khảo
sửa- "accountant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)