bị can
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓḭʔ˨˩ kaːn˧˧ | ɓḭ˨˨ kaːŋ˧˥ | ɓi˨˩˨ kaːŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓi˨˨ kaːn˧˥ | ɓḭ˨˨ kaːn˧˥ | ɓḭ˨˨ kaːn˧˥˧ |
Danh từ
sửabị can
- (luật pháp) Bị can là người có hành vi vi phạm pháp luật hình sự và đã bị quyết định khởi tố hình sự về hành vi vi phạm đó bởi các cơ quan có thẩm quyền tiến hành theo quy định của pháp luật tố tụng hình sự.