Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ə.ˈkɑːm.plɪʃt/
  Hoa Kỳ

Tính từ

sửa

accomplished (so sánh hơn more accomplished, so sánh nhất most accomplished)

  1. Đã hoàn thành, đã làm xong, đã xong xuôi, đã trọn vẹn.
  2. Được giáo dục kĩ lưỡng, có đầy đủ tài năng; hoàn hảo, hoàn mĩ, tài hoa,... (về nhạc, hoạ, nữ công,...).
    an accomplished musician — một nhạc sĩ tài hoa

Tham khảo

sửa