accomplished
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ə.ˈkɑːm.plɪʃt/
Hoa Kỳ | [ə.ˈkɑːm.plɪʃt] |
Tính từ
sửaaccomplished (so sánh hơn more accomplished, so sánh nhất most accomplished)
- Đã hoàn thành, đã làm xong, đã xong xuôi, đã trọn vẹn.
- Được giáo dục kĩ lưỡng, có đầy đủ tài năng; hoàn hảo, hoàn mĩ, tài hoa,... (về nhạc, hoạ, nữ công,...).
Tham khảo
sửa- "accomplished", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)