Tiếng Anh sửa

 
musician

Cách phát âm sửa

  • IPA: /mjʊ.ˈzɪ.ʃən/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

musician (số nhiều musicians)

  1. Nhạc sĩ.
  2. Nhà soạn nhạc.

Từ dẫn xuất sửa

Tham khảo sửa