ensuite
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɑ̃.sɥit/
Phó từ
sửaensuite /ɑ̃.sɥit/
- Rồi, rồi sau.
- Travaillez d’abord, vous vous amuserez ensuite — làm việc đã rồi sẽ chơi
- Sau đó, tiếp theo đó.
- Venaient ensuite les petits enfants — sau đó đến các em bé
- Sau nữa.
- D’abord, je ne veux pas; ensuite, je ne peux pas — trước hết tôi cũng không muốn, sau nữa tôi cũng không thể
Trái nghĩa
sửa- Abord (d'abord), avant
- premièrement
Tham khảo
sửa- "ensuite", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)