Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Thể loại
:
Danh từ tiếng Việt có loại từ cây
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Các danh từ tiếng Việt sử dụng loại từ
cây
.
Mục lục theo thứ tự chữ cái
Đầu
0–9
A
Ă
Â
B
C
D
Đ
E
Ê
F
G
H
I
J
K
L
M
N
O
Ô
Ơ
P
Q
R
S
T
U
Ư
V
W
X
Y
Z
Trang trong thể loại “Danh từ tiếng Việt có loại từ cây”
Thể loại này chứa 19 trang sau, trên tổng số 19 trang.
B
bả chuột
bầu nậm
bòn bon
bưởi
C
chôm chôm
cỏ
cu li
D
dưa chuột
dưa leo
Đ
đu đủ
K
kim tiền thảo
L
lược bí
M
mua
P
pom chu
S
su hào
T
thước tính
trám đường
V
vú sữa
Y
ý dĩ