Tiếng Việt sửa

 
Một giàn bầu nậm.

Từ nguyên sửa

Từ ghép giữa Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table)..

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓə̤w˨˩ nə̰ʔm˨˩ɓəw˧˧ nə̰m˨˨ɓəw˨˩ nəm˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓəw˧˧ nəm˨˨ɓəw˧˧ nə̰m˨˨

Danh từ sửa

(loại từ cây, quả, trái) Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

  1. Bầuquả thắt eo ở giữa, hình cái nậm, khi già vỏ quả hoá gỗ, có thể dùng làm đồ đựng nước.

Đồng nghĩa sửa

Tham khảo sửa

  • Bầu nậm, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam