Thể loại:Danh từ tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ
Trang trong thể loại “Danh từ tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ”
Thể loại này chứa 52 trang sau, trên tổng số 52 trang.
B
E
G
J
K
M
N
- Từ tái tạo:Tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ/bulagan
- Từ tái tạo:Tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ/najïr
- Từ tái tạo:Tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ/namur
- Từ tái tạo:Tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ/naran
- Từ tái tạo:Tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ/nidün
- Từ tái tạo:Tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ/nïlbusun
- Từ tái tạo:Tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ/nokaï
- Từ tái tạo:Tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ/nugasun
- Từ tái tạo:Tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ/nugursun
S
T
- Từ tái tạo:Tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ/taxulai
- Từ tái tạo:Tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ/aral
- Từ tái tạo:Tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ/jagasun
- Từ tái tạo:Tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ/kaan
- Từ tái tạo:Tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ/saxajïgai
- Từ tái tạo:Tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ/serke
- Từ tái tạo:Tiếng Mông Cổ nguyên thủy/sirguljin