Từ tái tạo:Tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ/mogaï
Tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ sửa
Từ nguyên sửa
So sánh tiếng Khiết Đan 𘰗𘭞𘯶 (mu-ho-o).
Danh từ sửa
*mogaï
- rắn.
Hậu duệ sửa
- Trung Mông Cổ:
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
- Tiếng Mông Cổ cổ điển: ᠮᠣᠭᠠᠢ (moɣai̯)
- Tiếng Mông Cổ: могой (mogoj)
- Tiếng Buryat: могой (mogoj)
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
- Nam Mông Cổ:
- Tiếng Daur: mogw
- Tiếng Mogholi: [cần chữ viết] (maɣo:i:), [cần chữ viết] (mɔğoɪ)