Từ tái tạo:Tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ/taxulai
Tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ sửa
Từ nguyên sửa
So sánh với tiếng Khiết Đan 匋裏 (taul), 𘬦𘰎𘯺 (*? lí a, “thỏ”), tiếng Turk nguyên thuỷ *tabïĺgan (“thỏ rừng”), tiếng Thổ Nhĩ Kỳ tavşan.
Danh từ sửa
*taxulai
- thỏ.
Hậu duệ sửa
- Trung Mông Cổ:
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
- Nam Mông Cổ:
- Tiếng Daur: tauly
- Tiếng Mogholi: ایتوله (ītaula)