Từ tái tạo:Tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ/öčügedür

Mục này chứa các thuật ngữ và gốc được tái tạo lại. Do đó, (các) thuật ngữ trong mục từ này không được chứng thực trực tiếp, nhưng được giả thuyết là tồn tại dựa trên bằng chứng so sánh.

Tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ sửa

Cách viết khác sửa

Danh từ sửa

*öčügedür

  1. hôm qua.

Hậu duệ sửa

  • Trung Mông Cổ:
    • Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
      • Tiếng Mông Cổ cổ điển: ᠥᠴᠦᠭᠡᠳᠦᠷ (öčüɣädür)
        • Tiếng Mông Cổ: өчигдөр (öčigdör)
        • Tiếng Buryat: үсэгэлдэр (üsegelder), үсэгдэр (üsegder)
        • Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table)., Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
      • Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
  • Nam Mông Cổ:
    • Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table)., Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
    • Shirongol:
  • Tiếng Mogholi: [cần chữ viết] (ʉčko:n ʉdʉr, uškudur, čikaʊdur)