Shoyamizu Nishimiya
Cách phát âm
- IPA: 'æmbə'rælə
Danh từ Ambarella /'æmbə'rælə/ 1. (Thực vật) Quả cóc Shoyamizu Nishimiya (thảo luận) 03:50, ngày 15 tháng 6 năm 2017 (UTC) Shoyamizu Nishimiya Shoyamizu Nishimiya (thảo luận) 03:50, ngày 15 tháng 6 năm 2017 (UTC)
Hoan nghênh
sửaXin chào Shoyamizu Nishimiya! | |||||
Wiktionary tiếng Việt đến nay đã có 239.844 mục từ, đó là kết quả đóng góp quý báu của rất nhiều thành viên trong Wiktionary, mà mọi người đều bắt đầu như bạn. Bạn đã khởi đầu rất tốt và mong rằng bạn sẽ mang đến những đóng góp có giá trị cho quyển từ điển mở này. | |||||
Mời bạn giới thiệu về bản thân tại trang thành viên:Shoyamizu Nishimiya. | |||||
Bạn hãy nhớ các nguyên tắc |
Đầu tiên bạn nên mạnh dạn | ||||
Những chỉ dẫn có ích: các câu thường hỏi, cách viết mục từ mới, soạn thảo mục từ, và những hướng dẫn khác. | |||||
Lời khuyên cuối cùng, bạn hãy làm lần lượt: thử, đọc, hỏi rồi hẵng viết. Chúc bạn thành công. |