shadow cabinet

(Đổi hướng từ Shadow Cabinet)

Tiếng Anh

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ shadow (“bóng tối”) + cabinet (“nội các”).

Danh từ

sửa

shadow cabinet (số nhiều shadow cabinets)

  1. Nội các bóng tối; chính phủ lập sẵn (của phe đối lập chờ khi lên cầm quyền).

Từ dẫn xuất

sửa