Buddha-dharma
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA (UK)ː /ˈbʊdə ˈdɑːmə/
- IPA (US)ː /ˈbuːdə dɑːrmə/, /ˈbʊdə ˈdɑːrmə/
Danh từ
sửaBuddha-dharma (số nhiều Buddha-dharmas)
Đồng nghĩa
sửaDịch
sửa- Tiếng Anh: Buddha Dharma, Buddha's Teaching, Buddhism
- Tiếng Pali: Buddha-dhamma
- Tiếng Trung Quốc: 佛法, 佛教