Muggle
Tiếng Việt
sửaTừ nguyên
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
muk˧˥ ɣə̤ː˨˩ | mṵk˩˧ ɣəː˧˧ | muk˧˥ ɣəː˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
muk˩˩ ɣəː˧˧ | mṵk˩˧ ɣəː˧˧ |
Danh từ riêng
sửaMuggle
- Người bình thường không thuộc dòng máu phù thủy (trong những sách của J.K. Rowling).
- Người không chuyên; người thiếu tài năng.
Tham khảo
sửa- Pringle, Greg. "Home Life and Social Habits of British Muggles", Harry Potter in Chinese, Japanese & Vietnamese Translation. 17 tháng 12 năm 2006.
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈmʌ.ɡəl/
Từ tương tự
sửaCác từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Từ nguyên
sửaDo J. K. Rowling đặt, từ mug (“thằng ngốc”) + -le (“(giảm nhẹ)”).
Danh từ riêng
sửaMuggle (số nhiều Muggles)
- Muggle.
- They're muggle. — Họ là ngưòi bình thường.
- Back in the world of muggle science, New Zealand researchers have found a way to add detailed 3-D talking animations to books. (Rachel Tiplady, "'Harry Potter' technology could be coming your way", Newsweek, 9 tháng 6 năm 2004)
Ghi chú sử dụng
sửaĐừng nhầm với muggle, hai từ này không có liên quan đến nhau.
Tham khảo
sửa- Mitchell, Petréa. "muggle", The Akashic Record: Being a Compendium of Lore, Onomatology, Miscellanea, and Pareidolia Relating to the Universe of Harry Potter With Commentary Esoteric and Exoteric, 31 tháng 7 năm 2005.