Tiếng AnhSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /ˈɪŋ.ɡlɪʃ/
  Hoa Kỳ

Từ tương tựSửa đổi

Từ nguyênSửa đổi

Từ tiếng Anh cổ Englisc, từ Engle.

Danh từ riêngSửa đổi

English /ˈɪŋ.ɡlɪʃ/

  1. Người Anh.
  2. Tiếng Anh.
    Old English — tiếng Anh cổ
    Middle English — tiếng Anh Trung cổ
    Modern English — tiếng Anh hiện đại

Từ ghépSửa đổi

Thành ngữSửa đổi

Tính từ riêngSửa đổi

English ( không so sánh được) /ˈɪŋ.ɡlɪʃ/

  1. (thuộc) Anh.
  2. (thuộc) Tiếng Anh.

Từ dẫn xuấtSửa đổi

Từ liên hệSửa đổi

Ngoại động từSửa đổi

English ngoại động từ /ˈɪŋ.ɡlɪʃ/

  1. (Từ cổ, nghĩa cổ) Dịch ra tiếng Anh.
  2. (Từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Anh hóa.

Danh từSửa đổi

English /ˈɪŋ.ɡlɪʃ/

  1. (Ngành in) Cỡ 14.

Tham khảoSửa đổi