CA
Đa ngữ
sửaKý tự
sửaCA
- (Tiêu chuẩn quốc tế) Mã quốc gia ISO 3166-1 alpha-2 của Canada.
Đồng nghĩa
sửaTiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kəwŋ˧˧ aːn˧˧ | kəwŋ˧˥ aːŋ˧˥ | kəwŋ˧˧ aːŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kəwŋ˧˥ aːn˧˥ | kəwŋ˧˥˧ aːn˧˥˧ |
- Cách đọc: công an
Từ tương tự
sửaDanh từ
sửaCA
- Viết tắt của công an.
- 2022, Văn Toàn - Duy Luân, Công an TPHCM với cuộc chiến phòng chống tội phạm ma túy, Công an Thành phố Hồ Chí Minh:
- Qua công tác đấu tranh khám phá các vụ án, lực lượng CA thu giữ hơn 43kg heroin, […]
- 2022, Văn Toàn - Duy Luân, Công an TPHCM với cuộc chiến phòng chống tội phạm ma túy, Công an Thành phố Hồ Chí Minh:
Tham khảo
sửa- "CA", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Anh
sửaĐịa danh
sửaCA
Danh từ riêng
sửaCA
- (Canada, chính trị) Từ viết tắt từ chữ đầu với cách đọc ghép âm của Canadian Alliance, một đảng pháp chính trị.
- (Phần mềm, điện toán) Từ viết tắt từ chữ đầu với cách đọc ghép âm của Computer Associates, một công ty phần mềm của Mỹ.
- (Thể thao, cricket) Viết tắt của Cricket Australia, cơ quan quản lý cricket ở Úc.
Đồng nghĩa
sửaDanh từ
sửaCA (đếm được và không đếm được, số nhiều CAs)
- (Điện toán) Từ viết tắt từ chữ đầu với cách đọc ghép âm của cellular automaton.
- (Điện toán) Từ viết tắt từ chữ đầu với cách đọc ghép âm của certificate authority.
- (Mỹ, hải quân) Từ viết tắt từ chữ đầu với cách đọc ghép âm của armored cruiser, một loại tàu chiến.
- (Mỹ, hải quân) Từ viết tắt từ chữ đầu với cách đọc ghép âm của heavy cruiser, tàu tuần dương hạng nặng.
- (Mỹ, quân đội) Từ viết tắt từ chữ đầu với cách đọc ghép âm của civil affairs.
- (Hóa hữu cơ) Viết tắt của cyanoacrylate
- (Scotland, Canada, Australia, New Zealand, Nam Phi, kế toán) Từ viết tắt từ chữ đầu với cách đọc ghép âm của chartered accountant.
- (Nhật Bản) Từ viết tắt từ chữ đầu với cách đọc ghép âm của cabin attendant.
- Từ viết tắt từ chữ đầu với cách đọc ghép âm của central authority.
- (UK, luật) Từ viết tắt từ chữ đầu với cách đọc ghép âm của Companies Act.
- (TTY/TDD) Từ viết tắt từ chữ đầu với cách đọc ghép âm của communications assistant.