Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cạ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ tương tự
1.3
Danh từ
1.4
Động từ
1.5
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ka̰ːʔ
˨˩
ka̰ː
˨˨
kaː
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kaː
˨˨
ka̰ː
˨˨
Từ tương tự
sửa
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Ca
cà
cá
ca
cả
Danh từ
sửa
cạ
Phu
bài
gồm
ba
con bài
đánh
chắn
cùng
loại
gồm
hàng
văn
,
hàng
sách
hàng
vạn
.
Năm chắn ba
cạ
.
Động từ
sửa
cạ
Cọ
vào.
Con trâu
cạ
lưng vào đống rơm.
Tham khảo
sửa
"
cạ
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)