Xem thêm: bretons

Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

Bretons

  1. Dạng số nhiều của Breton.

Từ đảo chữ

sửa

Tiếng Hà Lan

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ Breton +‎ -s.

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /brəˈtɔns/
  • (tập tin)
  • Tách âm: Bre‧tons
  • Vần: -ɔns

Tính từ

sửa

Bretons (không so sánh được)

  1. Breton

Biến cách

sửa
Biến tố của Bretons
không biến tố Bretons
có biến tố Bretonse
so sánh hơn
khẳng định
vị ngữ/trạng ngữ Bretons
bất định gđ./gc. si. Bretonse
gt. si. Bretons
số nhiều Bretonse
xác định Bretonse
par. Bretons

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

Bretons 

  1. Dạng số nhiều của Breton.