Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Bản mẫu
:
que-noun-c
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
biến cách của que-noun-c
số ít
số nhiều
nom.
que-noun-c
que-noun-ckuna
acc.
que-noun-cta
que-noun-ckunata
dat.
que-noun-cman
que-noun-ckunaman
gen.
que-noun-cpa
que-noun-ckunap
loc.
que-noun-cpi
que-noun-ckunapi
ter.
que-noun-ckama
que-noun-ckunakama
abl.
que-noun-cmanta
que-noun-ckunamanta
ins.
que-noun-cwan
que-noun-ckunawan
com.
que-noun-cnintin
que-noun-ckunantin
abe.
que-noun-cninnaq
que-noun-ckunannaq
comp.
que-noun-china
que-noun-ckunahina
cau.
que-noun-crayku
que-noun-ckunarayku
ben.
que-noun-cpaq
que-noun-ckunapaq
ass.
que-noun-cpura
que-noun-ckunapura
dis.
que-noun-cninka
que-noun-ckunanka
exc.
que-noun-clla
que-noun-ckunalla
Tài liệu bản mẫu
[
tạo
] [
làm mới
]
Biên tập viên sửa đổi có thể thử nghiệm trong các trang chỗ thử
(
tạo
|
sao
)
và trường hợp kiểm thử
(
tạo
)
của bản mẫu này.
Thêm thể loại vào trang con
/doc
.
Trang con của bản mẫu này
.