Bản mẫu:por-verb/old
Lưu ý: Khi nhúng tiêu bản này vào mục từ, cần phải dời từ não khỏi các tham số 63–67.
{{{1}}}, động từ bất quy tắc
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | [[{{{1}}}]] | |||||
Động danh từ | [[{{{2}}}]] | |||||
Động tính từ | [[{{{3}}}]] | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | eu | tu | ele/ela | nós | vós | eles/elas |
Hiện tại | [[{{{4}}}]] | [[{{{5}}}]] | [[{{{6}}}]] | [[{{{7}}}]] | [[{{{8}}}]] | [[{{{9}}}]] |
Quá khứ chưa hoàn thành | [[{{{10}}}]] | [[{{{11}}}]] | [[{{{12}}}]] | [[{{{13}}}]] | [[{{{14}}}]] | [[{{{15}}}]] |
Quá khứ bất định | [[{{{16}}}]] | [[{{{17}}}]] | [[{{{18}}}]] | [[{{{19}}}]] | [[{{{20}}}]] | [[{{{21}}}]] |
Quá khứ xa | [[{{{22}}}]] | [[{{{23}}}]] | [[{{{24}}}]] | [[{{{25}}}]] | [[{{{26}}}]] | [[{{{27}}}]] |
Tương lai | [[{{{28}}}]] | [[{{{29}}}]] | [[{{{30}}}]] | [[{{{31}}}]] | [[{{{32}}}]] | [[{{{33}}}]] |
Điều kiện | [[{{{34}}}]] | [[{{{35}}}]] | [[{{{36}}}]] | [[{{{37}}}]] | [[{{{38}}}]] | [[{{{39}}}]] |
Lối cầu khẩn | eu | tu | ele/ela | nós | vós | eles/elas |
Hiện tại | [[{{{40}}}]] | [[{{{41}}}]] | [[{{{42}}}]] | [[{{{43}}}]] | [[{{{44}}}]] | [[{{{45}}}]] |
Quá khứ chưa hoàn thành | [[{{{46}}}]] | [[{{{47}}}]] | [[{{{48}}}]] | [[{{{49}}}]] | [[{{{50}}}]] | [[{{{51}}}]] |
Tương lai | [[{{{52}}}]] | [[{{{53}}}]] | [[{{{54}}}]] | [[{{{55}}}]] | [[{{{56}}}]] | [[{{{57}}}]] |
Lối mệnh lệnh | — | tu | ele/ela | nós | vós | eles/elas |
Khẳng định | [[{{{58}}}]] | [[{{{59}}}]] | [[{{{60}}}]] | [[{{{61}}}]] | [[{{{62}}}]] | |
Phủ định | não [[{{{63}}}]] | não [[{{{64}}}]] | não [[{{{65}}}]] | não [[{{{66}}}]] | não [[{{{67}}}]] | |
Nguyên mẫu chỉ ngôi | eu | tu | ele/ela | nós | vós | eles/elas |
[[{{{68}}}]] | [[{{{69}}}]] | [[{{{70}}}]] | [[{{{71}}}]] | [[{{{72}}}]] | [[{{{73}}}]] |