Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Bản mẫu
:
por-conj/uir
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
<
Bản mẫu:por-conj
{{{1}}}uir, động từ -ir
Dạng không chỉ ngôi
Động từ
nguyên mẫu
{{{1}}}uir
Động danh từ
{{{1}}}uindo
Động tính từ
{{{1}}}uído
Dạng chỉ ngôi
số
ít
nhiều
ngôi
thứ nhất
thứ hai
thứ ba
thứ nhất
thứ hai
thứ ba
Lối trình bày
eu
tu
ele/ela
nós
vós
eles/elas
Hiện tại
{{{1}}}uo
{{{1}}}uis
{{{1}}}ui
{{{1}}}uímos
{{{1}}}uís
{{{1}}}uem
Quá khứ chưa hoàn thành
{{{1}}}uía
{{{1}}}uías
{{{1}}}uía
{{{1}}}uíamos
{{{1}}}uíeis
{{{1}}}uíam
Quá khứ bất định
{{{1}}}uí
{{{1}}}uíste
{{{1}}}uiu
{{{1}}}uímos
{{{1}}}uístes
{{{1}}}uíram
Quá khứ xa
{{{1}}}uíra
{{{1}}}uíras
{{{1}}}uíra
{{{1}}}uíramos
{{{1}}}uíreis
{{{1}}}uíram
Tương lai
{{{1}}}uirei
{{{1}}}uirás
{{{1}}}uirá
{{{1}}}uiremos
{{{1}}}uireis
{{{1}}}uirão
Điều kiện
{{{1}}}uiria
{{{1}}}uirias
{{{1}}}uiria
{{{1}}}uiríamos
{{{1}}}uiríeis
{{{1}}}uiriam
Lối cầu khẩn
eu
tu
ele/ela
nós
vós
eles/elas
Hiện tại
{{{1}}}ua
{{{1}}}uas
{{{1}}}ua
{{{1}}}uamos
{{{1}}}uais
{{{1}}}uam
Quá khứ chưa hoàn thành
{{{1}}}uísse
{{{1}}}uísses
{{{1}}}uísse
{{{1}}}uíssemos
{{{1}}}uísseis
{{{1}}}uíssem
Tương lai
{{{1}}}uir
{{{1}}}uíres
{{{1}}}uir
{{{1}}}uirmos
{{{1}}}uirdes
{{{1}}}uírem
Lối mệnh lệnh
—
tu
ele/ela
nós
vós
eles/elas
Khẳng định
{{{1}}}ui
{{{1}}}ua
{{{1}}}uamos
{{{1}}}uí
{{{1}}}uam
Phủ định
(
não
)
{{{1}}}uas
{{{1}}}ua
{{{1}}}uamos
{{{1}}}uais
{{{1}}}uam
Nguyên mẫu
chỉ ngôi
eu
tu
ele/ela
nós
vós
eles/elas
{{{1}}}uir
{{{1}}}uíres
{{{1}}}uir
{{{1}}}uirmos
{{{1}}}uirdes
{{{1}}}uírem