Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Bản mẫu
:
por-conj/table
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
<
Bản mẫu:por-conj
{{{1}}}, động từ bất quy tắc
Dạng không chỉ ngôi
Động từ
nguyên mẫu
{{{1}}}
Động danh từ
{{{2}}}
Động tính từ
{{{3}}}
Dạng chỉ ngôi
số
ít
nhiều
ngôi
thứ nhất
thứ hai
thứ ba
thứ nhất
thứ hai
thứ ba
Lối trình bày
eu
tu
ele/ela
nós
vós
eles/elas
Hiện tại
{{{4}}}
{{{5}}}
{{{6}}}
{{{7}}}
{{{8}}}
{{{9}}}
Quá khứ chưa hoàn thành
{{{10}}}
{{{11}}}
{{{12}}}
{{{13}}}
{{{14}}}
{{{15}}}
Quá khứ bất định
{{{16}}}
{{{17}}}
{{{18}}}
{{{19}}}
{{{20}}}
{{{21}}}
Quá khứ xa
{{{22}}}
{{{23}}}
{{{24}}}
{{{25}}}
{{{26}}}
{{{27}}}
Tương lai
{{{28}}}
{{{29}}}
{{{30}}}
{{{31}}}
{{{32}}}
{{{33}}}
Điều kiện
{{{34}}}
{{{35}}}
{{{36}}}
{{{37}}}
{{{38}}}
{{{39}}}
Lối cầu khẩn
eu
tu
ele/ela
nós
vós
eles/elas
Hiện tại
{{{40}}}
{{{41}}}
{{{42}}}
{{{43}}}
{{{44}}}
{{{45}}}
Quá khứ chưa hoàn thành
{{{46}}}
{{{47}}}
{{{48}}}
{{{49}}}
{{{50}}}
{{{51}}}
Tương lai
{{{52}}}
{{{53}}}
{{{54}}}
{{{55}}}
{{{56}}}
{{{57}}}
Lối mệnh lệnh
—
tu
ele/ela
nós
vós
eles/elas
Khẳng định
{{{58}}}
{{{59}}}
{{{60}}}
{{{61}}}
{{{62}}}
Phủ định
(
não
)
{{{63}}}
{{{64}}}
{{{65}}}
{{{66}}}
{{{67}}}
Nguyên mẫu
chỉ ngôi
eu
tu
ele/ela
nós
vós
eles/elas
{{{68}}}
{{{69}}}
{{{70}}}
{{{71}}}
{{{72}}}
{{{73}}}