Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Bản mẫu
:
por-conj/ser
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
<
Bản mẫu:por-conj
{{{1}}}ser, động từ -er
Dạng không chỉ ngôi
Động từ
nguyên mẫu
{{{1}}}ser
Động danh từ
{{{1}}}sendo
Động tính từ
{{{1}}}sido
Dạng chỉ ngôi
số
ít
nhiều
ngôi
thứ nhất
thứ hai
thứ ba
thứ nhất
thứ hai
thứ ba
Lối trình bày
eu
tu
ele/ela
nós
vós
eles/elas
Hiện tại
{{{1}}}sou
{{{1}}}és
{{{1}}}é
{{{1}}}somos
{{{1}}}sois
{{{1}}}são
Quá khứ chưa hoàn thành
{{{1}}}era
{{{1}}}eras
{{{1}}}era
{{{1}}}éramos
{{{1}}}éreis
{{{1}}}eram
Quá khứ bất định
{{{1}}}fui
{{{1}}}foste
{{{1}}}foi
{{{1}}}fomos
{{{1}}}fostes
{{{1}}}foram
Quá khứ xa
{{{1}}}fora
{{{1}}}foras
{{{1}}}fora
{{{1}}}fôramos
{{{1}}}fôreis
{{{1}}}foram
Tương lai
{{{1}}}serei
{{{1}}}serás
{{{1}}}será
{{{1}}}seremos
{{{1}}}sereis
{{{1}}}serão
Điều kiện
{{{1}}}seria
{{{1}}}serias
{{{1}}}seria
{{{1}}}seríamos
{{{1}}}seríeis
{{{1}}}seriam
Lối cầu khẩn
eu
tu
ele/ela
nós
vós
eles/elas
Hiện tại
{{{1}}}seja
{{{1}}}sejas
{{{1}}}seja
{{{1}}}sejamos
{{{1}}}sejais
{{{1}}}sejam
Quá khứ chưa hoàn thành
{{{1}}}fosse
{{{1}}}fosses
{{{1}}}fosse
{{{1}}}fôssemos
{{{1}}}fôsseis
{{{1}}}fossem
Tương lai
{{{1}}}for
{{{1}}}fores
{{{1}}}for
{{{1}}}formos
{{{1}}}fordes
{{{1}}}forem
Lối mệnh lệnh
—
tu
ele/ela
nós
vós
eles/elas
Khẳng định
{{{1}}}sê
{{{1}}}seja
{{{1}}}sejamos
{{{1}}}sede
{{{1}}}sejam
Phủ định
(
não
)
{{{1}}}sejas
{{{1}}}seja
{{{1}}}sejamos
{{{1}}}sejais
{{{1}}}sejam
Nguyên mẫu
chỉ ngôi
eu
tu
ele/ela
nós
vós
eles/elas
{{{1}}}ser
{{{1}}}seres
{{{1}}}ser
{{{1}}}sermos
{{{1}}}serdes
{{{1}}}serem