Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Bản mẫu
:
por-conj/ar
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
<
Bản mẫu:por-conj
{{{1}}}ar, động từ -ar
Dạng không chỉ ngôi
Động từ
nguyên mẫu
{{{1}}}ar
Động danh từ
{{{1}}}ando
Động tính từ
{{{1}}}ado
Dạng chỉ ngôi
số
ít
nhiều
ngôi
thứ nhất
thứ hai
thứ ba
thứ nhất
thứ hai
thứ ba
Lối trình bày
eu
tu
ele/ela
nós
vós
eles/elas
Hiện tại
{{{1}}}o
{{{1}}}as
{{{1}}}a
{{{1}}}amos
{{{1}}}ais
{{{1}}}am
Quá khứ chưa hoàn thành
{{{1}}}ava
{{{1}}}avas
{{{1}}}ava
{{{1}}}ávamos
{{{1}}}áveis
{{{1}}}avam
Quá khứ bất định
{{{1}}}ei
{{{1}}}aste
{{{1}}}ou
{{{1}}}amos
{{{1}}}astes
{{{1}}}aram
Quá khứ xa
{{{1}}}ara
{{{1}}}aras
{{{1}}}ara
{{{1}}}áramos
{{{1}}}áreis
{{{1}}}aram
Tương lai
{{{1}}}arei
{{{1}}}arás
{{{1}}}ará
{{{1}}}aremos
{{{1}}}areis
{{{1}}}arão
Điều kiện
{{{1}}}aria
{{{1}}}arias
{{{1}}}aria
{{{1}}}aríamos
{{{1}}}aríeis
{{{1}}}ariam
Lối cầu khẩn
eu
tu
ele/ela
nós
vós
eles/elas
Hiện tại
{{{1}}}e
{{{1}}}es
{{{1}}}e
{{{1}}}emos
{{{1}}}eis
{{{1}}}em
Quá khứ chưa hoàn thành
{{{1}}}asse
{{{1}}}asses
{{{1}}}asse
{{{1}}}ássemos
{{{1}}}ásseis
{{{1}}}assem
Tương lai
{{{1}}}ar
{{{1}}}ares
{{{1}}}ar
{{{1}}}armos
{{{1}}}ardes
{{{1}}}arem
Lối mệnh lệnh
—
tu
ele/ela
nós
vós
eles/elas
Khẳng định
{{{1}}}a
{{{1}}}e
{{{1}}}emos
{{{1}}}ai
{{{1}}}em
Phủ định
(
não
)
{{{1}}}es
{{{1}}}e
{{{1}}}emos
{{{1}}}eis
{{{1}}}em
Nguyên mẫu
chỉ ngôi
eu
tu
ele/ela
nós
vós
eles/elas
{{{1}}}ar
{{{1}}}ares
{{{1}}}ar
{{{1}}}armos
{{{1}}}ardes
{{{1}}}arem