Bản mẫu:Trang Chính 2/Mục từ mới
- Tiếng Việt
- phê phán, buộc tội, lên án, quận huyện, khoe mẽ, khoe khoang, bang trợ, bang giao, ẩn náu, ẩn núp, ấp ủ, ẩu đả
- Tiếng Anh
- maturing, negating, howling, defining, designing, deflowering, preventatives, banting, mot, resigning, cascading, correcting
- 1035 ngôn ngữ khác
- パラチンタ, abilimpoore, auvents, herbiers, rhubarbes, ស៊ូដង់ខាងត្បូង, cachotteries, しむち, maak-kan, sinyelat, kuyung, alladdu