Bản mẫu:Trang Chính 2/Mục từ mới
- Tiếng Việt
-
chu du, kỷ nguyên tàu buồm, thời đại đồ đồng, Do Thái giáo, Guinea Xích Đạo, động cơ nhiệt, mèo mù vớ cá rán, nợ môn, Hà Lội, khế ước, khéo khỉ, ứng đối
- Tiếng Anh
-
marvelling, masking, fiddling, clearing, barnstorming, cringing, crabbing, conquering, clothing, confusing, conjuring, ecos
- 1085 ngôn ngữ khác
-
guardavia, estiraganyoses, entenimentoses, benaventuroses, estireganyoses, avaricioses, malenconioses, beneficioses, contumelioses, pomposes, gustoses, usulutecos