Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈklɪ.riɳ/

Động từ

sửa

clearing

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "clear" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

sửa

Danh từ

sửa

clearing /ˈklɪ.riɳ/

  1. Sự làm sáng sủa, sự làm quang đãng, sự lọc trong.
    to await the clearing of the weather — đợi lúc trời quang đãng, đợi lúc trời quang mây tạnh
  2. Sự dọn dẹp, sự dọn sạch; sự phát quang, sự phá hoang; sự vét sạch, sự lấy đi, sự mang đi.
  3. Sự vượt qua; sự tránh .
  4. (Hàng hải) Sự rời bến (tàu); sự thanh toán các khoản thuế (để cho tàu rời bến... ).
  5. Sự làm tiêu tan (mối nghi ngờ... ).
  6. Sự thanh toán, sự trả hết (nợ... ).
  7. Khoảng rừng thưa, khoảng rừng trống.
  8. Khu đất phá hoang (để trồng trọt).
  9. (Tài chính) Sự chuyển (séc).

Tham khảo

sửa