clearing
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈklɪ.riɳ/
Động từ
sửaclearing
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "clear" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
Chia động từ
sửaclear
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to clear | |||||
Phân từ hiện tại | clearing | |||||
Phân từ quá khứ | cleared | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | clear | clear hoặc clearest¹ | clears hoặc cleareth¹ | clear | clear | clear |
Quá khứ | cleared | cleared hoặc clearedst¹ | cleared | cleared | cleared | cleared |
Tương lai | will/shall² clear | will/shall clear hoặc wilt/shalt¹ clear | will/shall clear | will/shall clear | will/shall clear | will/shall clear |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | clear | clear hoặc clearest¹ | clear | clear | clear | clear |
Quá khứ | cleared | cleared | cleared | cleared | cleared | cleared |
Tương lai | were to clear hoặc should clear | were to clear hoặc should clear | were to clear hoặc should clear | were to clear hoặc should clear | were to clear hoặc should clear | were to clear hoặc should clear |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | clear | — | let’s clear | clear | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từ
sửaclearing /ˈklɪ.riɳ/
- Sự làm sáng sủa, sự làm quang đãng, sự lọc trong.
- to await the clearing of the weather — đợi lúc trời quang đãng, đợi lúc trời quang mây tạnh
- Sự dọn dẹp, sự dọn sạch; sự phát quang, sự phá hoang; sự vét sạch, sự lấy đi, sự mang đi.
- Sự vượt qua; sự tránh né.
- (Hàng hải) Sự rời bến (tàu); sự thanh toán các khoản thuế (để cho tàu rời bến... ).
- Sự làm tiêu tan (mối nghi ngờ... ).
- Sự thanh toán, sự trả hết (nợ... ).
- Khoảng rừng thưa, khoảng rừng trống.
- Khu đất phá hoang (để trồng trọt).
- (Tài chính) Sự chuyển (séc).
Tham khảo
sửa- "clearing", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)