malenconioses
Tiếng Catalan
sửaCách phát âm
sửa- IPA(ghi chú): (miền Trung) [mə.ləŋ.ku.niˈo.zəs]
- IPA(ghi chú): (Baleares) [mə.ləŋ.ko.niˈo.zəs]
- IPA(ghi chú): (Valencia) [ma.leŋ.ko.niˈo.zes]
- Vần: -ozes
Tính từ
sửamalenconioses
- Dạng giống cái số nhiều của malenconiosa
Danh từ
sửamalenconioses
- Dạng giống cái số nhiều của malenconiosa