Tra từ bắt đầu bởi
𩞥

Chữ Hán

sửa
𩞥 U+297A5, 𩞥
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-297A5
𩞤
[U+297A4]
CJK Unified Ideographs Extension B 𩞦
[U+297A6]

Tra cứu

sửa
  • Bộ thủ: + 12 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “食 12” ghi đè từ khóa trước, “己43”.

Chuyển tự

sửa

Tiếng Quan Thoại

sửa

Định nghĩa

sửa

𩞥

  1. (văn học) Để giải trí với đồ ănthức uống.
  2. Khẩu phần ăntrả lương cho binh lính.

Xem thêm

sửa

Tiếng Nhật

sửa

Định nghĩa

sửa

𩞥

  1. Xem /.

Tiếng Triều Tiên

sửa

Chuyển tự

sửa

Chữ Nôm

sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
hɨəŋ˧˥hɨə̰ŋ˩˧hɨəŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
hɨəŋ˩˩hɨə̰ŋ˩˧

Tham khảo

sửa