Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
𩞥
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tra từ bắt đầu bởi
𩞥
Mục lục
1
Chữ Hán
1.1
Tra cứu
1.2
Chuyển tự
2
Tiếng Quan Thoại
2.1
Định nghĩa
2.2
Xem thêm
3
Tiếng Nhật
3.1
Định nghĩa
4
Tiếng Triều Tiên
4.1
Chuyển tự
5
Chữ Nôm
5.1
Cách phát âm
5.2
Tham khảo
Chữ Hán
sửa
𩞥
U+297A5
,
&
#169893;
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-297A5
←
𩞤
[U+297A4]
CJK Unified Ideographs Extension B
𩞦
→
[U+297A6]
Tra cứu
sửa
Số nét
:
20
Bộ thủ
:
食
+
12 nét
Dữ liệu
Unicode
:
U+297A5
(liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
Bính âm
:
xiǎng
(
xiang
3
)
Tiếng Quan Thoại
sửa
Định nghĩa
sửa
𩞥
(
văn học
)
Để
giải trí
với
đồ ăn
và
thức uống
.
Khẩu phần
ăn
và
trả lương
cho
binh lính
.
Xem thêm
sửa
餉
/
饷
Tiếng Nhật
sửa
Định nghĩa
sửa
𩞥
Xem
餉
/
饷
.
Tiếng Triều Tiên
sửa
Chuyển tự
sửa
Chữ
Hangul
:
향
Chữ Nôm
sửa
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
hɨəŋ
˧˥
hɨə̰ŋ
˩˧
hɨəŋ
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
hɨəŋ
˩˩
hɨə̰ŋ
˩˧
Tham khảo
sửa
http://yedict.com/zscontent.asp?uni=297A5