Tra từ bắt đầu bởi
𥜥

Chữ Hán

sửa
𥜥 U+25725, 𥜥
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-25725
𥜤
[U+25724]
CJK Unified Ideographs Extension B 𥜦
[U+25726]

Tra cứu

sửa
  • Bộ thủ: + 16 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “示 16” ghi đè từ khóa trước, “工44”.

Chuyển tự

sửa

Tiếng Quan Thoại

sửa

Danh từ

sửa

𥜥

  1. Được sử dụng trong tên người Đài Loan.

Động từ

sửa

𥜥

  1. Để hy sinh, tôn thờ.
  2. (Triều đại nhà Thương) năm.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa

Tiếng Nhật

sửa

Động từ

sửa

𥜥

  1. Phòng thờ, thờ cúng.[1]

Tham khảo

sửa

Tiếng Triều Tiên

sửa

Chuyển tự

sửa

Chữ Nôm

sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Cách phát âm

sửa

Phiên âm Hán-Việt: tự

Xem thêm

sửa