𐍐𐍙
Tiếng Komi cổ sửa
Từ nguyên sửa
Từ tiếng Perm nguyên thuỷ *ajᴕ < tiếng Finn-Perm nguyên thủy *äjjä. Cùng gốc với tiếng Phần Lan äijä, tiếng Bắc Sami áddjá.
Cách phát âm sửa
Danh từ sửa
𐍐𐍙 (aj)
Biến cách sửa
Biến cách của 𐍐𐍙 (thân từ: 𐍐𐍙-) | |||
---|---|---|---|
số ít | số nhiều | ||
nom. | 𐍐𐍙 (aj) | 𐍐𐍙𐍙𐍐𐍡 (ajjas) | |
acc. | bất định | 𐍐𐍙 (aj) | 𐍐𐍙𐍙𐍐𐍡 (ajjas) |
xác định | 𐍐𐍙𐍩𐍡 (ajos) | 𐍐𐍙𐍙𐍐𐍡𐍩𐍡 (ajjasos) | |
voc. | 𐍐𐍙𐍩 (ajo) | 𐍐𐍙𐍙𐍐𐍡𐍩 (ajjaso) | |
ins. | 𐍐𐍙𐍩𐍝 (ajon) | 𐍐𐍙𐍙𐍐𐍡𐍩𐍝 (ajjason) | |
com. | 𐍐𐍙𐍚𐍩𐍢 (ajkot) | 𐍐𐍙𐍙𐍐𐍡𐍚𐍩𐍢 (ajjaskot) | |
gen. | 𐍐𐍙𐍛𐍩𐍝 (ajlon) | 𐍐𐍙𐍙𐍐𐍡𐍛𐍩𐍝 (ajjaslon) | |
abl. | 𐍐𐍙𐍛𐍨𐍥̀ (ajlyś) | 𐍐𐍙𐍙𐍐𐍡𐍛𐍨𐍥̀ (ajjaslyś) | |
dat. | 𐍐𐍙𐍛𐍣̈ (ajlu) | 𐍐𐍙𐍙𐍐𐍡𐍛𐍣̈ (ajjaslu) | |
ine. | 𐍐𐍙𐍨𐍝 (ajyn) | 𐍐𐍙𐍙𐍐𐍡𐍨𐍝 (ajjasyn) | |
ela. | 𐍐𐍙𐍨𐍥̀ (ajyś) | 𐍐𐍙𐍙𐍐𐍡𐍨𐍥̀ (ajjasyś) | |
ill. | 𐍐𐍙𐍩 (ajo) | 𐍐𐍙𐍙𐍐𐍡𐍩 (ajjaso) | |
egre. | 𐍐𐍙𐍥̀𐍐𐍝̀ (ajśaň) | 𐍐𐍙𐍙𐍐𐍡𐍥̀𐍐𐍝̀ (ajjasśaň) | |
term. | 𐍐𐍙𐍩𐍘 (ajoʒ́) | 𐍐𐍙𐍙𐍐𐍡𐍩𐍘 (ajjasoʒ́) | |
prol. | 𐍐𐍙𐍩𐍓 (ajod) | 𐍐𐍙𐍙𐍐𐍡𐍩𐍓 (ajjasod) |
Tham khảo sửa
- Lytkin, V. I. (1952) Древнепермский язык [Ngôn ngữ Perm cổ] (bằng tiếng Nga), Moscow: USSR Acad. of Scien. Publishing House, tr. 122